Có 2 kết quả:

推进器 tuī jìn qì ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˋ推進器 tuī jìn qì ㄊㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) propeller
(2) propulsion unit
(3) thruster

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) propeller
(2) propulsion unit
(3) thruster

Bình luận 0